Tìm kiếm: “Nguyễn Thanh Tuyền
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
3,340 công ty

MST: 1301003775

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dừa Cẩm Thanh

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

ấp Bình Công (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 14) - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 02-02-2016
MST: 1300270418-001
Lập: 04-12-1999
MST: 1300939233

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Đồ Uống Thành Thành Công

Chế biến và bảo quản rau quả

ấp 4 (thửa đất số 168, 170, tờ bản đồ số 05) - Xã Phong Nẫm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 26-12-2013
MST: 1300485702
Lập: 09-12-2008
MST: 1300325762

Trường Tiểu học Quới Thành

Giáo dục tiểu học

xã Quới Thành - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 14-05-2001
MST: 1300237019-001

Chi nhánh DNTN Công Thành

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Số 46 - ấp 9 - xã Phước Long - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 29-11-2006
MST: 1300469757

Công Ty TNHH Minh Thành

Sản xuất đồ uống

Số 73A - Đại Lộ Đồng Khởi - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 30-07-2008
MST: 1300298639

DNTN Xây dựng Thanh Nhật

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

3/1 - An Hội A - An Thuận - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 10-11-2000
MST: 1300549586

DNTN Xăng Dầu Thành Tâm

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

14/3 - ấp 3 - Xã Sơn Đông - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 25-09-2009
MST: 1300399281

DNTN Xây Dựng Thành An

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

230A3 - Đại lộ Đồng Khởi - Khu phố 3 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 13-09-2005
MST: 1300376622

Công Ty TNHH Minh Thạnh

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

ấp 4 (thửa đất số 1298, tờ bản đồ số 2) - Xã Qưới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 06-01-2004
MST: 1300633083

DNTN Xăng Dầu Thanh Liêm

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Vĩnh Trị (thửa đất số 3080, tờ bản đồ số 3) - Xã Khánh Thạnh Tân - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
Lập: 30-10-2010
MST: 1300657824
Lập: 15-04-2011
MST: 1300125410-002
Lập: 28-09-1998
MST: 1300400515

Phúc Thành (BT-92008-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300400498

Thanh Phong (BT-97029-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-10-2005
MST: 1300328259

Thanh Ngân (BT-93881-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2001
MST: 1300112179-001

Trạm thú y Thạnh Phú

Chăn nuôi khác

ấp 10 Thị trấn Thạnh Phú - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300340023

Thành Đạt (BT-92188-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 1 - Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 31-01-2002
MST: 1300399838

Thanh Xuân (BT-93890-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-09-2005
MST: 1300395921

Thanh Dư (BT-97120-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 18-08-2005
MST: 1300395664

Thanh Trúc (BT-92458-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7-xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 17-08-2005
MST: 1300395463

Hiệp Thành (BT-93321-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8-xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 17-08-2005
MST: 1300395657

Thanh Nguyên (BT-93979-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8-xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 17-08-2005
MST: 1300361351

Thanh Long (BT-2122-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2003
MST: 1300118981-046
Lập: 27-02-2001
MST: 1300191886
Lập: 09-10-1998
MST: 1300519983

Trường tiểu học Bình Thạnh

Giáo dục tiểu học

ấp thạnh qúi xã Bình Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300380925

Trường Mầm Non Thạnh Phú

Giáo dục mầm non

ấp Thạnh Trị Hạ - Thị trấn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 18-01-2005